|
Hệ thống mực | 4 màu |
Hộp mực | Dura |
Tính năng | |
Độ phân giải | 4800 x 1200 dpi |
Tốc độ in | Trắng đen: 16 - màu 11 ISO ppm. In 2 mặt: trắng đen: 9.3 - màu 7.3 ISO ppm |
In 2 mặt | Có |
In tràn lề | A4 |
In trên CD/DVD | Không |
In trực tiếp từ thẻ nhớ | Không |
Màn hình LCD | Không |
Photo | Không |
Scan | Không |
Fax | Không |
Khổ giấy | 3.5" x 5", 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", 8.5" x 11", A4, B5, A5, A6, half letter, executive, user definable (3.5" – 44" in length) |
Kết nối & Tương thích | |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0 |
Mạng | Wireless Wi-Fi (802.11 b/g/n), Wired Ethernet (10/100 Mbps) |
Hệ điều hành | Windows 8® (32-bit, 64-bit), Windows 7 (32-bit, 64-bit), Windows Vista® (32-bit, 64-bit), Windows XP SP1 or higher (32-bit), Windows XP Professional x64 Edition, Mac OS®5 X 10.4.11, 10.5.x, 10.6.x, and 10.7x, Server Systems7, Windows Server® 2008 |
Thông tin khác | |
Kích thước | 45.97x41.91x28.45 cm |
Trọng lượng | |
Nguồn điện sử dụng | AC 220V ~ 240V, 50 ~ 60hz |
Công suất tiêu thụ | 16W |
Phụ kiện kèm theo | Cable USB, dây nguồn, đĩa driver, sách hướng dẫn |
|
|||||||||||
|
![]() |
|
||
|
|
||||||||||||
|